Page 286 - Nien giam 2018
P. 286
133
Diện tích ngô
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of maize by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 3562,0 3945,1 4085,6 4249,1 4164,9
Đông Hà - Dong Ha city 18,0 24,5 7,0 9,5 11,2
Quảng Trị - Quang Tri town 84,1 99,3 86,9 83,8 73,1
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 287,5 549,1 556,3 548,0 553,5
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 911,3 691,3 718,9 724,0 689,6
Gio Linh - Gio Linh district 88,2 111,6 230,7 155,7 140,7
Đakrông - Dakrong district 1323,3 1522,2 1600,3 1613,8 1687,2
Cam Lộ - Cam Lo district 143,0 275,3 225,5 360,0 231,7
Triệu Phong - Trieu Phong district 316,2 299,6 304,3 324,9 341,0
Hải Lăng - Hai Lang district 390,4 372,2 355,7 429,4 436,9
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
134
Năng suất ngô
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of maize by district
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 23,2 29,7 31,5 33,0 34,5
Đông Hà - Dong Ha city 48,0 55,0 40,0 58,0 54,6
Quảng Trị - Quang Tri town 53,1 52,9 53,0 54,5 54,7
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 33,5 32,7 39,8 49,5 53,1
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 13,8 20,0 21,5 21,8 22,5
Gio Linh - Gio Linh district 31,4 25,5 29,1 29,4 32,0
Đakrông - Dakrong district 10,7 25,2 26,0 26,0 26,7
Cam Lộ - Cam Lo district 25,6 20,8 27,6 26,3 25,2
Triệu Phong - Trieu Phong district 46,8 46,0 46,1 46,4 47,7
Hải Lăng - Hai Lang district 50,6 48,5 49,5 49,7 51,3
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
279