Page 284 - Nien giam 2018
P. 284

129
                                 Sản lượng lúa hè thu
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of autumn paddy by district

                                                                                 ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                           2010    2015     2016     2017    2018
                            TỔNG SỐ - TOTAL             87107,4   98983,0  114891,2   95177,3  121586,8
                         Đông Hà - Dong Ha city          3452,0   3192,5   4325,2   2906,6   4506,6
                         Quảng Trị - Quang Tri town      1220,0   1272,8   1379,9   1223,9   1380,0
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   11594,0   11879,5   13437,1   13761,6   14088,9
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   2969,4   2745,4   2421,1   2696,3   2819,4
                         Gio Linh - Gio Linh district   12287,3   8759,5   16192,3   13177,5   18912,1
                         Đakrông - Dakrong district      1105,0   1621,9   1660,2   1725,4   1725,7
                         Cam Lộ - Cam Lo district        3670,1   5180,0   6102,4   3046,1   7807,3
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   20859,0   26904,1   28816,7   23544,5   29485,5
                         Hải Lăng - Hai Lang district   29950,6   37427,3   40556,3   33095,4   40861,3
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -



                        130
                                 Diện tích lúa mùa
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of winter paddy/autumn and winter paddy by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2015     2016     2017    2018

                            TỔNG SỐ - TOTAL              2604,0   1970,2   1902,2   2046,3   2044,2
                         Đông Hà - Dong Ha city               -        -       -        -        -
                         Quảng Trị - Quang Tri town           -        -       -        -        -
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district       -        -       -        -        -
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   1084,0   950,8    872,0   969,5   1016,2
                         Gio Linh - Gio Linh district         -        -       -        -        -
                         Đakrông - Dakrong district      1520,0   1019,4   1030,2   1076,8   1028,0
                         Cam Lộ - Cam Lo district             -        -       -        -        -
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   -        -       -        -        -
                         Hải Lăng - Hai Lang district         -        -       -        -        -
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -



                                                           277
   279   280   281   282   283   284   285   286   287   288   289