Page 289 - Nien giam 2018
P. 289
139
Diện tích sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of cassava by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 9770,0 12740,9 12999,3 12295,0 11884,3
Đông Hà - Dong Ha city 16,5 17,8 - 11,9 5,8
Quảng Trị - Quang Tri town 128,5 142,1 153,0 134,8 129,2
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 1142,0 1394,0 1415,5 1393,0 1400,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 4222,3 4461,4 4709,9 5080,4 4825,5
Gio Linh - Gio Linh district 610,6 1028,1 970,0 673,4 578,8
Đakrông - Dakrong district 862,8 1939,8 2054,4 1925,0 2030,2
Cam Lộ - Cam Lo district 692,0 1507,7 1368,2 846,5 735,9
Triệu Phong - Trieu Phong district 792,9 824,0 809,0 789,7 780,3
Hải Lăng - Hai Lang district 1302,4 1426,0 1519,3 1440,3 1398,6
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
140
Năng suất sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of cassava by district
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 156,2 163,9 168,0 168,7 169,1
Đông Hà - Dong Ha city 175,2 139,0 - 140,0 145,0
Quảng Trị - Quang Tri town 177,3 187,0 190,0 191,4 191,5
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 160,0 170,0 178,0 180,1 178,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 161,0 160,0 165,0 162,0 159,0
Gio Linh - Gio Linh district 114,3 130,0 128,7 135,0 150,0
Đakrông - Dakrong district 135,0 170,0 175,0 188,5 188,0
Cam Lộ - Cam Lo district 181,4 185,0 195,0 196,0 200,0
Triệu Phong - Trieu Phong district 141,0 150,0 140,0 135,0 136,0
Hải Lăng - Hai Lang district 164,4 170,0 172,0 171,0 175,8
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
282