Page 282 - Nien giam 2018
P. 282
125
Năng suất lúa đông xuân
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of spring paddy by district
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 52,4 54,2 56,9 56,8 58,4
Đông Hà - Dong Ha city 52,5 51,6 53,1 54,8 56,1
Quảng Trị - Quang Tri town 48,0 51,0 50,0 55,5 56,2
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 51,6 52,5 53,6 54,0 56,4
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 38,5 39,0 42,1 40,4 41,4
Gio Linh - Gio Linh district 53,8 50,5 57,5 56,0 59,0
Đakrông - Dakrong district 39,0 42,5 43,0 43,5 43,9
Cam Lộ - Cam Lo district 50,5 52,0 57,2 56,6 58,4
Triệu Phong - Trieu Phong district 53,1 55,0 56,0 56,1 58,0
Hải Lăng - Hai Lang district 55,1 61,2 63,1 63,1 63,5
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
126
Sản lượng lúa đông xuân
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of spring paddy by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 126384,3 138497,5 146301,0 146158,1 151813,3
Đông Hà - Dong Ha city 5864,2 5641,4 5710,4 5743,9 5745,4
Quảng Trị - Quang Tri town 1612,0 1463,0 1421,0 1532,9 1559,2
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 19416,0 20989,5 21560,4 21794,4 22876,5
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 3794,0 4304,0 3720,5 3619,4 3770,0
Gio Linh - Gio Linh district 20562,2 22248,7 26431,9 26205,8 27406,0
Đakrông - Dakrong district 1961,7 2335,8 2368,4 2416,4 2444,4
Cam Lộ - Cam Lo district 7099,4 7852,5 8634,9 8465,6 10113,7
Triệu Phong - Trieu Phong district 29488,0 31722,9 33240,5 33130,0 34398,6
Hải Lăng - Hai Lang district 36586,8 41939,7 43213,0 43249,7 43499,5
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
275