Page 281 - Nien giam 2018
P. 281
123
Sản lượng lúa cả năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of paddy by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 215827,5 239367,0 263054,1 243381,8 275498,7
Đông Hà - Dong Ha city 9316,2 8833,9 10035,6 8650,5 10252,0
Quảng Trị - Quang Tri town 2832,0 2735,8 2800,9 2756,8 2939,2
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 31010,0 32869,0 34997,5 35556,0 36965,4
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 7883,2 8171,3 7179,3 7479,1 7793,6
Gio Linh - Gio Linh district 32849,5 31008,2 42624,2 39383,3 46318,1
Đakrông - Dakrong district 4282,7 4722,3 4852,8 5024,8 5064,5
Cam Lộ - Cam Lo district 10769,5 13032,5 14737,3 11511,7 17921,0
Triệu Phong - Trieu Phong district 50347,0 58627,0 62057,2 56674,5 63884,1
Hải Lăng - Hai Lang district 66537,4 79367,0 83769,3 76345,1 84360,8
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
124
Diện tích lúa đông xuân
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of spring paddy by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 24129,4 25568,0 25695,6 25752,6 25983,7
Đông Hà - Dong Ha city 1117,0 1093,3 1074,4 1049,1 1023,4
Quảng Trị - Quang Tri town 336,0 286,8 284,2 276,2 277,5
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 3765,8 3998,0 4024,0 4036,0 4056,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 985,8 1103,6 883,2 896,5 911,5
Gio Linh - Gio Linh district 3821,7 4405,9 4592,9 4679,6 4644,5
Đakrông - Dakrong district 503,0 549,6 550,8 555,5 556,8
Cam Lộ - Cam Lo district 1406,8 1510,1 1509,6 1495,7 1731,8
Triệu Phong - Trieu Phong district 5552,0 5767,8 5932,5 5905,5 5930,8
Hải Lăng - Hai Lang district 6641,3 6852,9 6844,0 6858,5 6851,4
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
274