Page 280 - Nien giam 2018
P. 280
121
Diện tích lúa cả năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of paddy by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 48030,5 47656,7 49755,7 50302,3 50708,3
Đông Hà - Dong Ha city 2165,7 1980,1 2075,6 2034,4 1984,3
Quảng Trị - Quang Tri town 622,1 549,2 550,1 536,6 540,3
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 6793,8 6597,5 6864,0 6964,0 6979,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 2936,1 2838,8 2412,4 2590,8 2660,0
Gio Linh - Gio Linh district 6897,8 6561,6 8197,1 8423,2 8415,6
Đakrông - Dakrong district 2361,1 1999,2 2011,1 2077,0 2023,9
Cam Lộ - Cam Lo district 2518,6 2661,2 2836,2 2867,8 3242,8
Triệu Phong - Trieu Phong district 10652,0 10991,9 11318,8 11285,6 11321,2
Hải Lăng - Hai Lang district 13083,3 13477,2 13490,4 13522,9 13541,2
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
122
Năng suất lúa cả năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of paddy by district
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 44,9 50,2 52,9 48,4 54,3
Đông Hà - Dong Ha city 43,0 44,6 48,4 42,5 51,7
Quảng Trị - Quang Tri town 45,5 49,8 50,9 51,4 54,4
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 45,6 49,8 51,0 51,1 53,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 26,8 28,8 29,8 28,9 29,3
Gio Linh - Gio Linh district 47,6 47,3 52,0 46,8 55,0
Đakrông - Dakrong district 18,1 23,6 24,1 24,2 25,0
Cam Lộ - Cam Lo district 42,8 49,0 52,0 40,1 55,3
Triệu Phong - Trieu Phong district 47,3 53,3 54,8 50,2 56,4
Hải Lăng - Hai Lang district 50,9 58,9 62,1 56,5 62,3
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
273