Page 228 - Nien giam 2018
P. 228

105       (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp

                                  và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of non-farm individual business
                                  establishments by kinds of economic activity

                                                                       ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

                                                                2010   2015    2016   2017   Sơ bộ
                                                                                          Prel.2018
                        Arts, entertainment and recreation
                        Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                        Creative, art and entertainment activities   5    8      7       6      6


                        Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
                        và các hoạt động văn hoá khác
                        Libraries, archives, museums
                        and other cultural activities              1      -       -      -       -
                        Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
                        Lottery activities, gambling and betting activities   109   77   59   -   -
                        Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí - Sports
                        activities and amusement and recreation activities   281   371   354   361   386

                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   1755   2245   2353   2471   2673
                        Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                        Activities of other membership organizations   -   -      -      -       -
                        Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
                        Repair of computers and personal and households
                        goods                                    548    593     627    594    627
                        Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                        Other personal service activities       1207   1652    1726   1877    2046
                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong
                        các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households for own use       -      -       -      -       -
                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ
                        gia đình - Activities of households as employers   -   -   -     -       -









                                                           222
   223   224   225   226   227   228   229   230   231   232   233