Page 231 - Nien giam 2018
P. 231
107 (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.2018
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Manufacture of coke and refined petroleum products - 4 4 3 -
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Manufacture of chemicals and chemical products 42 100 99 95 95
Sản xuất thuốc, hoá dƣợc và dƣợc liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
chemical and botanical products - - - 48 49
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products 20 21 21 55 55
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral products 645 631 634 780 757
Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals 63 4 3 - -
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
products (except machinery and equipment) 1104 1297 1333 1489 1433
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và
sản phẩm quang học - Manufacture of computer,
electronic and optical products - - - - -
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment - - - - -
Sản xuất máy móc, thiết bị chƣa đƣợc phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c 9 8 8 18 18
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc - Manufacture
of motor vehicles; trailers and semi-trailers 26 1 1 - -
Sản xuất phƣơng tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 12 11 11 29 28
Sản xuất giƣờng, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 1501 863 879 931 873
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 5 57 60 63 62
Sửa chữa, bảo dƣỡng và lắp đặt máy móc
và thiết bị - Repair and installation of machinery
and equipment 36 113 116 97 96
225