Page 223 - Nien giam 2018
P. 223
105 (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of non-farm individual business
establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.2018
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Manufacture of coke and refined petroleum products - 2 2 1 -
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Manufacture of chemicals and chemical products 19 56 56 44 45
Sản xuất thuốc, hoá dƣợc và dƣợc liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical
and botanical products - - - 13 13
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products 8 9 9 18 18
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral products 307 307 310 347 343
Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals 2 1 1 - -
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
products (except machinery and equipment) 661 844 880 970 963
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và
sản phẩm quang học - Manufacture of computer,
electronic and optical products - - - - -
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment - - - - -
Sản xuất máy móc, thiết bị chƣa đƣợc phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c 4 4 4 6 6
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc - Manufacture
of motor vehicles; trailers and semi-trailers 8 1 1 - -
Sản xuất phƣơng tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 6 8 8 14 14
Sản xuất giƣờng, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 936 563 577 619 609
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 4 21 21 28 28
Sửa chữa, bảo dƣỡng và lắp đặt máy móc
và thiết bị - Repair and installation of machinery
and equipment 26 99 103 86 86
217