Page 224 - Nien giam 2018
P. 224

105       (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp

                                  và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of non-farm individual business
                                  establishments by kinds of economic activity

                                                                       ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

                                                                2010   2015    2016   2017   Sơ bộ
                                                                                          Prel.2018


                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                        hơi nước và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                                   131    156     170    189    219
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và
                        xử lý rác thải, nước thải - Water supply;
                        sewerage, waste management and remediation
                        activities                                 -      -       -      -       -
                        Khai thác, xử lý và cung cấp nƣớc
                        Water collection, treatment and supply     -      -       -      -       -
                        Thoát nƣớc và xử lý nƣớc thải
                        Sewerage and sewer treatment activities    -      -       -      -       -
                        Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế
                        phế liệu - Waste collection, treatment and disposal
                        activities; materials recovery             -      -       -      -       -
                        Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
                        Remediation activities and other waste management
                        services                                   -      -       -      -       -
                        Xây dựng - Construction                  817   1328    1432   1576   1837
                        Xây dựng nhà các loại
                        Construction of buildings                794   1290    1375   1495    1739
                        Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
                        Civil engineering                         10      8      9      16     16
                        Hoạt động xây dựng chuyên dụng
                        Specialize construction activities        13     30      48     65     82
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles and motorcycles               15451   19070   19690   21017   21613
                        Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                        khác - Wholesale and retail trade
                        and repair of motor vehicles and motorcycles   1209   1406   1397   1405   1405
                        Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                        khác) - Wholesale trade (except of motor vehicles   961   1612   1614   1816   1723


                                                           218
   219   220   221   222   223   224   225   226   227   228   229