Page 230 - Nien giam 2018
P. 230
107
Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông,
lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Number of employees in the non-farm individual business
establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.2018
TỔNG SỐ - TOTAL 47751 61302 64207 67491 68174
Khai khoáng - Mining and quarrying 486 167 143 203 173
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite - - - - -
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores - - - - -
Khai khoáng khác - Other mining and quarrying 486 167 143 203 173
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support service activities - - - - -
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 10504 11425 11845 11264 10962
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 3635 4314 4548 3588 3572
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 561 543 566 753 722
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
Dệt - Manufacture of textiles 145 85 86 84 83
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 1453 1324 1350 1335 1274
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 58 47 45 41 40
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
(trừ giƣờng, tủ, bàn ghế)
Manufacture of wood and products of wood
and cork (except furniture) 1052 1850 1925 1651 1611
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products 88 83 84 105 101
In và sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media 49 69 72 99 93
224