Page 233 - Nien giam 2018
P. 233

107       (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể

                                  phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of employees in the non-farm individual
                                  business establishments by kinds of economic activity
                                                                            ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                2010   2015    2016   2017   Sơ bộ
                                                                                          Prel.2018


                        Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                        khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
                        motorcycles)                           15394   18539   19455   20841   21067
                        Vận tải, kho bãi
                        Transportation and storage              2712   2695    2861   2560   2536
                        Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ và vận tải
                        đƣờng ống - Land transport, transport via railways,
                        via pipeline                            2616   2541    2706   2426    2404
                        Vận tải đƣờng thủy - Water transport       7      -       -      -       -
                        Vận tải hàng không - Air transport         -      -       -      -       -
                        Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                        Warehousing and support activities for
                        transportation                            89    154     155    134    132
                        Bƣu chính và chuyển phát
                        Postal and courier activities              -      -       -      -       -
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   7861   10758   11311   11722   11680
                        Dịch vụ lƣu trú - Accommodation          179    229     229    281    242
                        Dịch vụ ăn uống
                        Food and beverage service activities    7682   10529   11082   11441   11438
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication            298    383     344    409    326
                        Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình truyền
                        hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture,
                        video and television programme activities; sound
                        recording and music publishing activities   -     -       -      -       -
                        Hoạt động phát thanh, truyền hình
                        Broadcasting and programming activities    -      -       -      -       -
                        Viễn thông - Telecommunication           297    383     344    409    326
                        Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn và các hoạt
                        động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
                        programming, consultancy and related activities   -   -   -      -       -




                                                           227
   228   229   230   231   232   233   234   235   236   237   238