Page 225 - Nien giam 2018
P. 225

105       (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp

                                  và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of non-farm individual business
                                  establishments by kinds of economic activity

                                                                       ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

                                                                2010   2015    2016   2017   Sơ bộ
                                                                                          Prel.2018
                        and motorcycles)

                        Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                        khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
                        motorcycles)                           13281   16052   16679   17796   18485
                        Vận tải, kho bãi
                        Transportation and storage              2083   2203    2350   2137   2199
                        Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ và vận tải
                        đƣờng ống - Land transport, transport via railways,
                        via pipeline                            2030   2124    2268   2059    2121
                        Vận tải đƣờng thủy - Water transport       4      -       -      -       -
                        Vận tải hàng không - Air transport         -      -       -      -       -
                        Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                        Warehousing and support activities for transportation   49   79   82   78   78
                        Bƣu chính và chuyển phát
                        Postal and courier activities              -      -       -      -       -
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   4986   6732   7022   6818   7583
                        Dịch vụ lƣu trú - Accommodation          100    117     112    147    156
                        Dịch vụ ăn uống
                        Food and beverage service activities    4886   6615    6910   6671    7427
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication            246    306     297    312    262
                        Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình truyền
                        hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture,
                        video and television programme activities; sound
                        recording and music publishing activities   -     -       -      -       -
                        Hoạt động phát thanh, truyền hình
                        Broadcasting and programming activities    -      -       -      -       -
                        Viễn thông - Telecommunication           245    306     297    312    262
                        Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn và các hoạt
                        động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
                        programming, consultancy and related activities   -   -   -      -       -
                        Hoạt động dịch vụ thông tin                1      -       -      -       -


                                                           219
   220   221   222   223   224   225   226   227   228   229   230