Page 226 - Nien giam 2018
P. 226
105 (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of non-farm individual business
establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.2018
Information service activities
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 41 65 65 59 62
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo
hiểm xã hội) - Financial service activities (except
insurance and pension funding) 41 63 63 59 62
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Insurance, reinsurance and pension funding
(except compulsory social security) - - - - -
Hoạt động tài chính khác
Other financial activities - 2 2 - -
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 390 1108 1326 1762 1798
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 128 155 162 146 154
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities - - - - -
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
tƣ vấn quản lý - Activities of head office;
management consultancy activities - - - - -
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Architectural and engineering activities; technical
testing and analysis - - - - -
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Scientific research and development - - - - -
Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
Advertising and market research 14 47 49 34 35
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác 113 108 113 112 119
220