Page 232 - Nien giam 2018
P. 232

107       (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể

                                  phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of employees in the non-farm individual
                                  business establishments by kinds of economic activity
                                                                            ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                2010   2015    2016   2017   Sơ bộ
                                                                                          Prel.2018


                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
                        nóng, hơi nước và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                                   249    302     326    384    379
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và
                        xử lý rác thải, nước thải - Water supply;
                        sewerage, waste management and remediation
                        activities                                 -      -       -      -       -
                        Khai thác, xử lý và cung cấp nƣớc
                        Water collection, treatment and supply     -      -       -      -       -
                        Thoát nƣớc và xử lý nƣớc thải
                        Sewerage and sewer treatment activities    -      -       -      -       -
                        Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
                        tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
                        and disposal activities; materials recovery   -   -       -      -       -
                        Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
                        Remediation activities and other waste
                        management services                        -      -       -      -       -
                        Xây dựng - Construction                 3157   6402    7002   7854   8730
                        Xây dựng nhà các loại
                        Construction of buildings               3097   6241    6759   7571    8433
                        Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
                        Civil engineering                         34     50      51     52     60
                        Hoạt động xây dựng chuyên dụng
                        Specialize construction activities        26    111     192    231    237
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles and motorcycles               18544   22946   23595   25489   25527
                        Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
                        cơ khác - Wholesale and retail trade
                        and repair of motor vehicles and motorcycles   1644   1875   1793   1825   1853
                        Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                        khác) - Wholesale trade (except of motor vehicles
                        and motorcycles)                        1506   2532    2347   2823    2607


                                                           226
   227   228   229   230   231   232   233   234   235   236   237