Page 229 - Nien giam 2018
P. 229
106
Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of non-farm individual business establishments
by district
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.2018
TỔNG SỐ - TOTAL 33665 41609 43388 45233 47177
Đông Hà - Dong Ha City 8187 9562 9954 9778 10292
Quảng Trị - Quang Tri town 2635 2992 2854 2870 2902
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 4599 6078 6184 6380 6567
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 3281 4028 4510 4733 4821
Gio Linh - Gio Linh district 4096 5106 5529 5901 5821
Đakrông - Dakrong district 786 1084 1192 1381 1399
Cam Lộ - Cam Lo district 2415 2708 2841 3126 3364
Triệu Phong - Trieu Phong district 2551 4566 4634 5067 5384
Hải Lăng - Hai Lang district 5110 5479 5684 5989 6619
Cồn Cỏ - Con Co district 5 6 6 8 8
223