Page 227 - Nien giam 2018
P. 227
105 (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of non-farm individual business
establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.2018
Other professional, scientific and technical activities
Hoạt động thú y - Veterinary activities 1 - - - -
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 327 680 733 787 843
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời điều
khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho
thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and equipment
(without operator); of personal and household
goods; of no financial intangible assets 210 498 534 597 642
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Employment activities - - - -
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá
và tổ chức tua du lịch - Travel agency, tour operator
and other reservation service activities - - - - -
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
Security and investigation activities - - - - -
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và
cảnh quan - Services to buildings and landscape
activities - 7 8 - -
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt
động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities; other
business support service activities 117 175 191 190 201
Giáo dục và đào tạo - Education and training 61 90 99 117 129
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 90 119 131 152 151
Hoạt động y tế - Human health activities 89 119 131 152 151
Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
Residential care activities 1 - - - -
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
Social work activities without accommondation - - - - -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 396 456 420 367 392
221