Page 222 - Nien giam 2018
P. 222
105
Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
phân theo ngành kinh tế
Number of non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.2018
TỔNG SỐ - TOTAL 33665 41609 43388 45233 47177
Khai khoáng - Mining and quarrying 205 109 107 127 130
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite - - - - -
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores - - - - -
Khai khoáng khác - Other mining and quarrying 205 109 107 127 130
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support service activities - - - - -
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 6558 6787 7031 7196 7132
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 2177 2068 2146 2123 2105
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 509 465 487 625 615
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
Dệt - Manufacture of textiles 99 54 55 53 53
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 1087 1003 1035 1023 1017
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 38 33 32 30 30
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
(trừ giƣờng, tủ, bàn ghế)
Manufacture of wood and products of wood and
cork (except furniture) 592 1162 1215 1082 1075
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products 48 50 50 58 56
In và sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media 27 37 39 56 56
216