Page 429 - NIEN GIAM 2017
P. 429

230
                                 Số lớp học phổ thông
                                 Number of classes of general education


                                                                         Năm học - School year
                                                                  2010-  2014-   2015- . 2016-  Sơ bộ
                                                                   2011   2015   2016   2017   Prel.
                                                                                             2017-
                                                                                             2018

                                                                            Lớp - Class

                        SỐ LỚP HỌC - NUMBER OF CLASSES             4679   4504   4535   4483   4475
                         Tiểu học - Primary                        2508   2537   2568   2535   2533
                            Công lập - Public                      2504   2520   2550   2516   2517

                            Ngoài công lập - Non-public               4    17     18     19    16
                         Trung học cơ sở - Lower secondary         1468   1309   1319   1301   1297
                            Công lập - Public                      1464   1303   1311   1294   1290

                            Ngoài công lập - Non-public               4     6      8      7     7
                         Trung học phổ thông - Upper secondary      703    658   648    647   645

                            Công lập - Public                       590    655   645    644   642
                            Ngoài công lập - Non-public             113     3      3      3     3


                                                                  Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                     Index (Previous year = 100) - %
                        LỚP HỌC - CLASSES                          97,74   99,96  100,69   98,85   99,82

                         Tiểu học - Primary                       100,28  100,12  101,22   98,71   99,92
                            Công lập - Public                     100,12  100,00  101,19   98,67  100,04

                            Ngoài công lập - Non-public               -  121,43  105,88  105,56   84,21
                         Trung học cơ sở - Lower secondary         95,08   99,62  100,76   98,64   99,69
                            Công lập - Public                      94,82   99,69  100,61   98,70   99,69

                            Ngoài công lập - Non-public               -   85,71  133,33   87,50  100,00
                         Trung học phổ thông - Upper secondary     94,74  100,00   98,48   99,85   99,69
                            Công lập - Public                      92,77   99,85   98,47   99,84   99,69

                            Ngoài công lập - Non-public           106,60  150,00  100,00  100,00  100,00


                                                           420
   424   425   426   427   428   429   430   431   432   433   434