Page 424 - NIEN GIAM 2017
P. 424
226
(Tiếp theo) Số giáo viên và học sinh mầm non
(Cont.) Number of teachers and pupils of preschool
education
Năm học - School year
2010- 2014- 2015- 2016- Sơ bộ
2011 2015 2016 2017 Prel.
2017-
2018
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Số giáo viên
Number of teachers 110,41 100,45 102,59 101,13 106,36
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree … 100,49 102,29 101,54 106,04
Công lập - Public 109,84 98,08 102,79 100,54 101,62
Ngoài công lập - Non-public 110,67 163,54 99,36 110,90 177,46
Số học sinh
Number of pupils 104,05 102,52 104,13 107,73 106,24
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 105,56 100,23 104,59 107,53 103,53
Ngoài công lập - Non-public 103,36 156,75 97,27 110,96 149,14
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 105,74 105,63 104,52 106,58 106,11
Nữ - Female 102,32 99,17 103,70 109,05 106,38
Phân theo nhóm tuổi - By age group
Nhà trẻ (3 tháng đến 03 tuổi)
From 3 months to 3 years olds 108,38 103,88 106,15 92,58 120,13
Mẫu giáo (3 tuổi đến 6 tuổi)
From 3 to 6 years olds 103,58 102,29 103,79 110,37 104,21
Số học sinh bình quân một lớp học
Average number of pupils per class 100,00 96,98 103,99 107,29 98,72
Số học sinh bình quân một giáo viên
Average number of children per teacher 94,20 102,06 101,51 106,52 99,89
415