Page 433 - NIEN GIAM 2017
P. 433

234
                                 Số học sinh phổ thông
                                 Number of pupils of general education


                                                                        Năm học - School year
                                                                 2010-  2014-  2015-  2016-  Sơ bộ
                                                                  2011   2015   2016   2017   Prel.
                                                                                             2017-
                                                                                             2018


                                                                          Người - Person
                        Số học sinh
                        Number of pupils                        133648  124478  123983  122007  123521
                         Tiểu học - Primary school               56350  56821  57649  56332  57475

                            Công lập - Public                    56229  56298  57134  55889  57003
                            Ngoài công lập - Non-public            121    523    515   443    472
                         Trung học cơ sở - Lower secondary school   46610  42534  42710  42519  42674
                            Công lập - Public                    46493  42378  42530  42351  42509
                            Ngoài công lập - Non-public            117    156    180   168    165

                         Trung học phổ thông - Upper secondary school   30688  25123  23624  23156  23372
                            Công lập - Public                    25313  25066  23579  23118  23315
                            Ngoài công lập - Non-public           5375     57     45    38     57

                                                                 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                    Index (Previous year = 100) - %
                        Học sinh - Pupils                         96,01   98,99   99,60   98,41  101,24
                         Tiểu học - Primary school               100,38   99,23  101,46   97,72  102,03
                            Công lập - Public                    100,17   99,10  101,48   97,82  101,99
                            Ngoài công lập - Non-public              -  115,96   98,47   86,02  106,55

                         Trung học cơ sở - Lower secondary school   91,06  101,18  100,41   99,55  100,36
                            Công lập - Public                     90,83  101,33  100,36   99,58  100,37
                            Ngoài công lập - Non-public              -   72,56  115,38   93,33   98,21
                         Trung học phổ thông - Upper secondary school   96,26   94,97   94,03   98,02  100,93
                            Công lập - Public                     95,06   94,92   94,07   98,04  100,85

                            Ngoài công lập - Non-public          102,36  121,28   78,95   84,44  150,00




                                                           424
   428   429   430   431   432   433   434   435   436   437   438