Page 434 - NIEN GIAM 2017
P. 434

235
                                 Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông
                                 Number of female teachers and  schoolgirls of general
                                 schools
                                                                              ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                        Năm học - School year

                                                                 2010-  2014-  2015-  2016-  Sơ bộ
                                                                  2011   2015   2016   2017   Prel.
                                                                                             2017-
                                                                                             2018

                        Số nữ giáo viên
                        Number of female teachers                 5707   5542   5651   5619   5588
                         Tiểu học - Primary school                2948   2996   3063   3021   3044
                            Công lập - Public                     2940   2970   3036   2992   3015
                            Ngoài công lập - Non-public              8     26     27    29     29

                         Trung học cơ sở - Lower secondary school   1857   1676   1709   1705   1661
                            Công lập - Public                       …    1663   1693   1689   1646
                            Ngoài công lập - Non-public             …      13     16    16     15
                         Trung học phổ thông - Upper secondary school   902   870   879   893   883
                            Công lập - Public                      685    865    872   889    877
                            Ngoài công lập - Non-public            217      5      7     4      6

                        Số nữ học sinh
                        Number of schoolgirls                    65715  61549  61445  60313  61118
                         Tiểu học - Primary school               26774  27641  28139  27343  27834
                            Công lập - Public                       …  27409  27896  27148  27615

                            Ngoài công lập - Non-public             …     232    243   195    219
                         Trung học cơ sở - Lower secondary school   22435  20707  20821  20763  20851
                            Công lập - Public                       …  20660  20764  20705  20791
                            Ngoài công lập - Non-public             …      47     57    58     60
                         Trung học phổ thông - Upper secondary school   16506  13201  12485  12207  12433

                            Công lập - Public                    14047  13190  12475  12198  12412
                            Ngoài công lập - Non-public           2459     11     10     9     21







                                                           425
   429   430   431   432   433   434   435   436   437   438   439