Page 425 - NIEN GIAM 2017
P. 425

227
                                 Số giáo viên mầm non
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of preschool teachers by district

                                                                            ĐVT: Người - Unit: Person
                                                  Năm học - School year      Năm học - School year
                                                       2016-2017                 2017-2018
                                                Tổng số  Chia ra - Of which    Tổng số   Chia ra - Of which
                                                 Total                     Total
                                                       Công lập   Ngoài          Công lập   Ngoài
                                                        Public   công lập         Public   công lập
                                                               Non-public                Non-public


                          TỔNG SỐ - TOTAL        2766    2593     173      2942    2635     307
                           Đông Hà
                           Dong Ha city           391     229     162       421     244     177
                           Quảng Trị
                           Quang Tri town          81      73       8        88      70      18
                           Vĩnh Linh
                           Vinh Linh district     397     397       -       445     405      40
                           Hƣớng Hóa
                           Huong Hoa district     438     435       3       500     441      59
                           Gio Linh
                           Gio Linh district      333     333       -       379     366      13
                           Đakrông
                           Dakrong district       233     233       -       239     239       -
                           Cam Lộ
                           Cam Lo district        203     203       -       199     199       -
                           Triệu Phong
                           Trieu Phong district   336     336       -       320     320       -
                           Hải Lăng
                           Hai Lang district      354     354       -       349     349       -
                           Cồn Cỏ
                           Con Co district         -       -        -        2      22        -







                                                           416
   420   421   422   423   424   425   426   427   428   429   430