Page 428 - NIEN GIAM 2017
P. 428
229
(Tiếp theo) Số trường học phổ thông
(Cont.) Number of schools of general education
Năm học - School year
2010- 2014- 2015- . 2016- Sơ bộ
2011 2015 2016 2017 Prel.
2017-
2018
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
SỐ TRƯỜNG HỌC - NUMBER OF SCHOOLS 100,00 99,38 98,76 99,37 100,00
Tiểu học - Primary school 100,00 98,75 98,10 100,00 100,00
Công lập - Public 100,00 98,75 98,10 100,00 100,00
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Trung học cơ sở - Lower secondary school 100,00 99,12 99,12 100,00 100,00
Công lập - Public 100,00 99,12 99,12 100,00 100,00
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Trung học phổ thông - Upper secondary school 100,00 100,00 96,67 93,10 100,00
Công lập - Public 96,15 100,00 96,67 93,10 100,00
Ngoài công lập - Non-public 120,00 - - - -
Phổ thông cơ sở
Primary and lower secondary school 105,88 105,88 100,00 100,00 100,00
Công lập - Public 100,00 105,88 100,00 100,00 100,00
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Trung học - Lower and Upper secondary school 66,67 100,00 150,00 100,00 100,00
Công lập - Public 100,00 100,00 150,00 100,00 100,00
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phổ thông - Primary - 100,00 100,00 100,00 100,00
Công lập - Public - - - - -
Ngoài công lập - Non-public - 100,00 100,00 100,00 100,00
419