Page 430 - NIEN GIAM 2017
P. 430

231
                                 Số trường phổ thông năm học 2017-2018
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of schools of general education
                                 in school year 2017-2018 by district

                                                                            ĐVT: Trường - Unit: School
                                              Tổng                  Chia ra - Of which
                                              số
                                             Total   Tiểu   Trung học  Trung học  Phổ thông  Trung học   Phổ
                                                     học    cơ sở   phổ thông   cơ sở   Lower and   thông
                                                    Primary   Lower   Upper   Primary   Upper   Primary
                                                           secondary  secondary  and Lower  secondary
                                                                           secondary


                          TỔNG SỐ - TOTAL     316     155     112     27      18       3      1
                          Đông Hà
                          Dong Ha city         29      16       9      3       -        -     1
                          Quảng Trị
                          Quang Tri town       13       5       4      3       1        -      -
                          Vĩnh Linh
                          Vinh Linh district   45      24      15      3       2       1       -
                          Hƣớng Hóa
                          Huong Hoa district   44      17      16      4       7        -      -
                          Gio Linh
                          Gio Linh district    41      21      16      3       1        -      -
                          Đakrông
                          Dakrong district     26      11       8      1       5       1       -
                          Cam Lộ
                          Cam Lo district      27      15       8      3       -       1       -
                          Triệu Phong
                          Trieu Phong district   48    25      17      4       2        -      -
                          Hải Lăng
                          Hai Lang district    43      21      19      3       -        -      -
                          Cồn Cỏ
                          Con Co district      -       -       -       -       -        -      -







                                                           421
   425   426   427   428   429   430   431   432   433   434   435