Page 427 - NIEN GIAM 2017
P. 427

229
                                 Số trường học phổ thông
                                 Number of schools of general education


                                                                         Năm học - School year

                                                                  2010-  2014-   2015-   2016-  Sơ bộ
                                                                   2011   2015   2016   2017   Prel.
                                                                                             2017-
                                                                                             2018

                                                                          Trường - School
                        SỐ TRƯỜNG HỌC                               324    322   318    316   316
                        NUMBER OF SCHOOLS
                         Tiểu học - Primary school                  162    158   155    155   155
                            Công lập - Public                       162    158   155    155   155
                            Ngoài công lập - Non-public               -      -     -      -      -
                         Trung học cơ sở - Lower secondary school   111    113   112    112   112
                            Công lập - Public                       111    113   112    112   112
                            Ngoài công lập - Non-public               -      -     -      -      -
                         Trung học phổ thông - Upper secondary school   31   30   29     27    27
                            Công lập - Public                        25    30     29     27    27

                            Ngoài công lập - Non-public               6      -     -      -      -
                         Phổ thông cơ sở
                         Primary and lower secondary school          18    18     18     18    18
                            Công lập - Public                        17    18     18     18    18
                            Ngoài công lập - Non-public               1      -     -      -      -
                         Trung học - Lower and Upper secondary school   2   2      3      3     3

                            Công lập - Public                         2     2      3      3     3
                            Ngoài công lập - Non-public               -      -     -      -      -
                         Phổ thông - Primary                          -     1      1      1     1
                            Công lập - Public                         -      -     -      -      -
                            Ngoài công lập - Non-public               -     1      1      1     1











                                                           418
   422   423   424   425   426   427   428   429   430   431   432