Page 426 - NIEN GIAM 2017
P. 426

228
                                 Số học sinh mầm non
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of preschool pupils by district

                                                                            ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
                                                  Năm học - School year      Năm học - School year
                                                       2016-2017                 2017-2018
                                                Tổng số  Chia ra - Of which    Tổng số   Chia ra - Of which
                                                 Total                     Total
                                                       Công lập   Ngoài          Công lập   Ngoài
                                                        Public   công lập         Public   công lập
                                                               Non-public                Non-public


                          TỔNG SỐ - TOTAL       37956   35699    2257      40325   36959   3366
                           Đông Hà
                           Dong Ha city          5302    3241    2061      5601    3359    2242
                           Quảng Trị
                           Quang Tri town        1170    1016     154      1162     947     215
                           Vĩnh Linh
                           Vinh Linh district    5228    5228       -      5693    5494     199
                           Hƣớng Hóa
                           Huong Hoa district    6682    6640      42      7567    6938     629
                           Gio Linh
                           Gio Linh district     4553    4553       -      4888    4807      81
                           Đakrông
                           Dakrong district      3327    3327       -      3444    3444       -
                           Cam Lộ
                           Cam Lo district       3069    3069       -      3234    3234       -
                           Triệu Phong
                           Trieu Phong district   4224   4224       -      4252    4252       -
                           Hải Lăng
                           Hai Lang district     4401    4401       -      4470    4470       -
                           Cồn Cỏ
                           Con Co district         -       -        -       14      14        -






                                                           417
   421   422   423   424   425   426   427   428   429   430   431