Page 432 - NIEN GIAM 2017
P. 432
233
Số giáo viên phổ thông
Number of teachers of general education
Năm học - School year
2010- 2014- 2015- 2016- Sơ bộ
2011 2015 2016 2017 Prel.
2017-
2018
Người - Person
Số giáo viên - Number of teachers 8756 8241 8351 8192 8055
Tiểu học - Primary school 3733 3768 3849 3782 3779
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree … 3743 3829 3765 3769
Công lập - Public 3725 3736 3816 3748 3747
Ngoài công lập - Non-public 8 32 33 34 32
Trung học cơ sở - Lower secondary school 3273 2944 2973 2878 2758
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree … 2935 2973 2877 2758
Công lập - Public 3258 2923 2946 2852 2734
Ngoài công lập - Non-public 15 21 27 26 24
Trung học phổ thông - Upper secondary school 1750 1529 1529 1532 1518
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree … 1502 1528 1531 1517
Công lập - Public 1290 1518 1517 1521 1503
Ngoài công lập - Non-public 460 11 12 11 15
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Giáo viên - Teachers 97,49 97,96 101,33 98,10 98,33
Tiểu học - Primary school 100,46 99,89 102,15 98,26 99,92
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree … 99,84 102,30 98,33 100,11
Công lập - Public 100,24 99,52 102,14 98,22 99,97
Ngoài công lập - Non-public - 177,78 103,13 103,03 94,12
Trung học cơ sở - Lower secondary school 96,75 94,60 100,99 96,80 95,83
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree … 94,49 101,29 96,77 95,79
Công lập - Public 96,31 94,66 100,79 96,81 95,86
Ngoài công lập - Non-public - 87,50 128,57 96,30 92,31
Trung học phổ thông - Upper secondary school 92,99 100,00 100,00 100,20 99,09
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree … 98,36 101,73 100,20 99,09
Công lập - Public 85,32 100,26 99,93 100,26 98,82
Ngoài công lập - Non-public 124,32 73,33 109,09 91,67 136,36
423