Page 423 - NIEN GIAM 2017
P. 423
226
Số giáo viên và học sinh mầm non
Number of teachers and pupils of preschool education
Năm học - School year
2010- 2014- 2015- 2016- Sơ bộ
2011 2015 2016 2017 Prel.
2017-
2018
Số giáo viên (Người)
Number of teachers (Person) 1740 2666 2735 2766 2942
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree … 2660 2721 2763 2930
Công lập - Public 547 2509 2579 2593 2635
Ngoài công lập - Non-public 1193 157 156 173 307
Số học sinh (Học sinh)
Number of pupils (Pupil) 25306 33834 35233 37956 40325
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 8076 31743 33199 35699 36959
Ngoài công lập - Non-public 17230 2091 2034 2257 3366
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 13022 18057 18873 20115 21345
Nữ - Female 12284 15777 16360 17841 18980
Phân theo nhóm tuổi - By age group
Nhà trẻ (3 tháng đến 03 tuổi)
From 3 months to 3 years olds 2601 4923 5226 4838 5812
Mẫu giáo (3 tuổi đến 6 tuổi)
From 3 to 6 years olds 22705 28911 30007 33118 34513
Số học sinh bình quân một lớp học (Học sinh)
Average number of pupils per class (Pupil) 24 23 24 26 25
Số học sinh bình quân một giáo viên(Học sinh)
Average number of children per teacher (Pupil) 15 13 13 14 14
414