Page 422 - NIEN GIAM 2017
P. 422

225
                                 Số lớp/nhóm trẻ mầm non
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of classes/groups of children of preschool
                                 education by district

                                                                     ĐVT: Lớp/nhóm - Unit: Class/group
                                                  Năm học - School year      Năm học - School year
                                                       2016-2017                 2017-2018
                                                Tổng số  Chia ra - Of which    Tổng số   Chia ra - Of which
                                                 Total                     Total
                                                       Công lập   Ngoài          Công lập   Ngoài
                                                        Public   công lập         Public   công lập
                                                               Non-public                Non-public


                          TỔNG SỐ - TOTAL        1470    1380      90      1582    1408     174
                           Đông Hà
                           Dong Ha city           184     100      84       191     102      89
                           Quảng Trị
                           Quang Tri town          37      33       4        42      33       9
                           Vĩnh Linh
                           Vinh Linh district     204     204       -       227     206      21
                           Hƣớng Hóa
                           Huong Hoa district     252     250       2       308     260      48
                           Gio Linh
                           Gio Linh district      179     179       -       185     178       7
                           Đakrông
                           Dakrong district       165     165       -       167     167       -
                           Cam Lộ
                           Cam Lo district        109     109       -       114     114       -
                           Triệu Phong
                           Trieu Phong district   165     165       -       168     168       -
                           Hải Lăng
                           Hai Lang district      175     175       -       178     178       -
                           Cồn Cỏ
                           Con Co district         -       -        -        2       2        -





                                                           413
   417   418   419   420   421   422   423   424   425   426   427