Page 420 - NIEN GIAM 2017
P. 420
223 Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
Number of schools, classes/groups of children and
classrooms of preschool education
Năm học - School year
2010- 2014- 2015- 2016- Sơ bộ
2011 2015 2016 2017 Prel.
2017-
2018
Số trường học (Trường)
Number of schools (School) 157 164 164 164 167
Công lập - Public 52 154 154 154 154
Ngoài công lập - Non-public 105 10 10 10 13
Số lớp/nhóm trẻ (Lớp/nhóm)
Number of classes (Class/group) 1040 1462 1464 1470 1582
Công lập - Public 352 1355 1376 1380 1408
Ngoài công lập - Non-public 688 107 88 90 174
Số phòng học (Phòng)
Number of classrooms (Classroom) 1066 1428 1434 1449 2335
Công lập - Public 330 1339 1347 1357 2047
Ngoài công lập - Non-public 736 89 87 92 288
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Số trường học (Trường)
Number of schools (School) 100,00 100,61 100,00 100,00 101,83
Công lập - Public 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Ngoài công lập - Non-public 100,00 111,11 100,00 100,00 130,00
Số lớp/nhóm trẻ (Lớp/nhóm)
Number of classes (Class/group) 102,47 105,71 100,14 100,41 107,62
Công lập - Public 108,31 101,73 101,55 100,29 102,03
Ngoài công lập - Non-public 99,72 209,80 82,24 102,27 193,33
Số phòng học (Phòng)
Number of classrooms (Classroom) 103,39 100,99 100,42 101,05 161,15
Công lập - Public 111,11 98,38 100,6 100,74 150,85
Ngoài công lập - Non-public 100,27 167,92 97,75 105,75 313,04
411