Page 342 - NIEN GIAM 2017
P. 342

200
                                 Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                                 phân theo loại hình kinh tế
                                 Some main industrial products by types of ownership

                                                       Đơn vị tính   2010    2014   2015   2016  Sơ bộ
                                                         Unit                                Prel.
                                                                                             2017


                        Quặng Ilmenit - Ilmenit ores   Tấn - Ton   17000  18557      9041   3934   4366
                           Nhà nƣớc - State               "          -      -      -      -     -
                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "      17000  18557      9041   3934   4366
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector        "          -      -      -      -     -
                        Quặng Zircon - Zircon ores    Tấn - Ton   6450   7205      7882   7340   6491

                           Nhà nƣớc - State               "          -      -      -      -     -
                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "       6450   7205      7882   7340   6491
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector        "          -      -      -      -     -
                        Quặng Titan (Rutin) - Titan ores   Tấn - Ton   11943  10798      11323  12348   8414
                           Nhà nƣớc - State               "          -      -      -      -     -
                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "      11943  10798      11323  12348   8414
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector        "          -      -      -      -     -
                        Đá xây dựng - Stone to build   1000 m 3    870    853       740   803   832
                           Nhà nƣớc - State               "          -      -      -      -     -
                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "        870    853    740   803    832
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector        "          -      -      -      -     -
                        Cát vàng - Gold sands          1000 m 3    292    213       190   168   149
                           Nhà nƣớc - State               "          -      -      -      -     -

                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "        292    213    190   168    149
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector        "          -      -      -      -     -
                        Cá sấy khô - Dried fish       Tấn - Ton    480    990    810   780    765
                           Nhà nƣớc - State               "          -      -      -      -     -
                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "        480    990    810   780    765
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector        "          -      -      -      -     -


                                                           336
   337   338   339   340   341   342   343   344   345   346   347