Page 339 - NIEN GIAM 2017
P. 339

198
                                 (Tiếp theo) Chỉ số sản xuất công nghiệp
                                 phân theo ngành công nghiệp
                                 (Cont.) Index of industrial production by industrial activity


                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %

                                                              2013    2014    2015    2016   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2017


                        Sản xuất phƣơng tiện vận tải khác
                        Manufacture of other transport equipment   -     -       -       -  129,82
                        Sản xuất giƣờng, tủ, bàn, ghế
                        Manufacture of furniture             85,23   70,75   90,00   95,00   96,70
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
                        Other manufacturing                      -       -       -       -  101,93
                        Sửa chữa, bảo dƣỡng và lắp đặt máy móc
                        và thiết bị - Repair and installation
                        of machinery and equipment               -       -       -       -       -
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
                        nóng, hơi nước và điều hoà không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                              107,11   99,69   109,92   111,49  116,90
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý
                        và xử lý rác thải, nước thải
                        Water supply; sewerage, waste
                        management and remediation activities   106,98   114,62   108,83   105,64  103,80
                        Khai thác xử lý và cung cấp nƣớc
                        Water collection, treatment supply   105,49   113,09   108,38   105,54  102,83
                        Thoát nƣớc và xử lý nƣớc thải
                        Sewerage and sewer treatment activities   -      -       -       -       -
                        Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải;
                        tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
                        and disposal activities; materials recovery   114,01   135,94   121,48   108,15  110,05
                        Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
                        khác - Remediation activities and other waste
                        management services                      -       -       -       -       -






                                                           333
   334   335   336   337   338   339   340   341   342   343   344