Page 341 - NIEN GIAM 2017
P. 341

199        (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu

                                 (Cont.) Some main industrial products



                                                    Đơn vị tính   2010    2014    2015   2016   Sơ bộ
                                                      Unit                                    Prel.
                                                                                             2017

                        Phân bón NPK - NPK fertilizer   Tấn - Ton   18975   45109   51972  46839   60872
                        Lốp xe máy                  1000 cái
                        Motorcycle tyre            Thous. pcs.   843   1520   1279   1671    2038
                        Săm xe máy
                        Motorcycle tube                “       3722    3349   3469   4323    5099

                        Gạch xây bằng đất nung      1000 viên
                        Brick                      Thous. pcs.  133623  152559  154950  147109  149156

                        Xi măng đen - Black cement   Tấn - Ton   83265  281098  300750  276198  297900
                        Fipro xi măng
                        Cement proof sheet          1000 m 2    136    4529   4633   4860    4846

                        Hàng rào cầu thang bằng sắt
                        Iron fencing stairs         Tấn - Ton   315     153    190    175     161
                        Cửa ra vào bằng nhôm
                        Aluminum door                 M 2    247257  311288  335900  346104  345328
                        Điện sản xuất               Triệu Kwh
                        Electricity                 Mill. Kwh   314     290    311    349     486
                        Điện thƣơng phẩm
                        Electricity                    “        335     460    480    542     550

                        Nƣớc đá - Ice               Tấn - Ton   84241  1140439 1175301 1210006  1245736
                        Nƣớc máy thƣơng phẩm
                        Running water               1000 m 3   7019   10298   12489  13675   15025














                                                           335
   336   337   338   339   340   341   342   343   344   345   346