Page 346 - NIEN GIAM 2017
P. 346

200         (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                                  phân theo loại hình kinh tế
                                  (Cont.) Some main industrial products by types of ownership

                                                       Đơn vị tính   2010   2014   2015   2016   Sơ bộ
                                                        Unit                                  Prel.
                                                                                             2017

                        Săm xe máy                     1000 cái
                        Motorcycle tube              Thous. pcs.   3722   3349   3469   4323   5099
                          Nhà nƣớc - State               "           -     -      -      -       -

                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "           -     -      -      -       -
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "       3722   3349   3469   4323   5099
                        Gạch xây bằng đất nung        1000 viên
                        Brick                        Thous. pcs.  133623  152559 154950  147109  149156
                          Nhà nƣớc - State               "      72156  22890  18503   219     223

                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "      61467  129669 136447  146890  148933
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -
                        Xi măng đen - Black cement    Tấn - Ton   83265  281098 300750  276198  297900

                          Nhà nƣớc - State               "      83265  208200 244260  223160  240994
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "           -  72898  56490  53038   56906
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -

                        Fipro xi măng - Cement proof sheet  1000 m 2   136   4529   4633   4860   4846
                          Nhà nƣớc - State               "           -     -      -      -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "        136   4529   4633   4860   4846
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -
                        Hàng rào cầu thang bằng sắt
                        Iron fencing stairs           Tấn - Ton   315    153   190    175     161
                          Nhà nƣớc - State               "           -     -      -      -       -

                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "        315    153   190    175     161
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -




                                                           340
   341   342   343   344   345   346   347   348   349   350   351