Page 340 - NIEN GIAM 2017
P. 340

199
                                 Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                                 Some main industrial products

                                                    Đơn vị tính   2010    2014    2015   2016   Sơ bộ
                                                      Unit                                    Prel.
                                                                                             2017


                        Quặng Ilmenit - Ilmenit ores   Tấn - Ton   17000   18557       9041   3934   4366
                        Quặng Zircon - Zircon ores     “       6450    7205       7882   7340   6491
                        Quặng Titan (Rutin) - Titan ores   “   11943   10798      11323  12348   8414

                        Đá xây dựng - Stone to build   1000 m 3   870   853       740   803   832
                        Cát vàng - Gold sands          “        292     213       190   168   149
                        Cá sấy khô - Dried fish     Tấn - Ton   480     990    810    780     765
                        Nƣớc mắm                     1000 lít
                        Fish sauce                 Thous. litres   515   750   760    725     692
                        Tinh bột sắn, bột dong riềng
                        Tapioca, arrowroot powder   Tấn - Ton   22498   68760      79951  99802  105036
                        Bánh mỳ giòn - Bread           “        350     500    550    560     570
                        Bún, bánh phở tƣơi
                        Fresh rice vermicelli, rice noodle   “   5260   6180   6350   6490   6633
                        Rƣợu trắng                   1000 lít
                        White wine                 Thous. litres   1112   1408   1529   1546   1563
                        Nƣớc tinh khiết
                        Pure water                     “       2917    6412   6550   6896    7950

                        Bia lon
                        Beer                           “          -     567   16057  17600   21908
                        Nƣớc có vị hoa quả
                        Juice                          “       4368    9151   9389  11096   12660
                        Bộ com lê, quần áo đồng bộ   1000 cái
                        Complete, clothing overall   Thous. pcs.   1622   3542   3712   4171   5091

                        Gỗ xẻ - Sawn wood             M 3     81801  123478  120624  99744   93380
                        Gỗ dán - Plywood               “       1650    4620   12292   7869   5038

                        Ván ép - Plywood               “      69090   79003   77233  142740  215954
                        Dầu thông - Oil of turpentine    Tấn - Ton   234   1275   1611   1325   1237
                        SP khác của dầu thông
                        Oil of turpentine products     “       1193    6512   7664   6686    6340


                                                           334
   335   336   337   338   339   340   341   342   343   344   345