Page 345 - NIEN GIAM 2017
P. 345

200         (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                                  phân theo loại hình kinh tế
                                  (Cont.) Some main industrial products by types of ownership

                                                       Đơn vị tính   2010   2014   2015   2016   Sơ bộ
                                                        Unit                                  Prel.
                                                                                             2017

                        Gỗ dán - Plywood                 M 3     1650   4620  12292   7869   5038
                          Nhà nƣớc - State               "           -     -      -      -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "       1650   4620  12292   7869   5038
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -
                                                          3
                        Ván ép - Plywood                 M      69090  79003  77233  142740  215954
                          Nhà nƣớc - State               "      69090  79003  77233  142740  215954
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "           -     -      -      -       -
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -
                        Dầu thông - Oil of turpentine    Tấn - Ton   234   1275   1611   1325   1237
                          Nhà nƣớc - State               "           -     -      -      -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "        234   1275   1611   1325   1237
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -
                        SP khác của dầu thông
                        Oil of turpentine products    Tấn -Ton   1193   6512   7664   6686   6340
                          Nhà nƣớc - State               "           -     -      -      -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "       1193   6512   7664   6686   6340
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -
                        Phân bón NPK - NPK fertilizer   Tấn - Ton   18975  45109  51972  46839   60872
                          Nhà nƣớc - State               "           -     -      -      -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "      18975  45109  51972  46839   60872
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -
                        Lốp xe máy                     1000 cái
                        Motorcycle tyre              Thous. pcs.   843   1520   1279   1671   2038
                          Nhà nƣớc - State               "           -     -      -      -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "           -     -      -      -       -
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "        843   1520   1279   1671   2038


                                                           339
   340   341   342   343   344   345   346   347   348   349   350