Page 347 - NIEN GIAM 2017
P. 347

200         (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                                  phân theo loại hình kinh tế
                                  (Cont.) Some main industrial products by types of ownership

                                                       Đơn vị tính   2010   2014   2015   2016   Sơ bộ
                                                        Unit                                  Prel.
                                                                                             2017

                        Cửa ra vào bằng nhôm
                        Aluminum door                    M 2    247257  311288 335900  346104  345328
                          Nhà nƣớc - State               "           -     -      -      -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "      247257  311288 335900  346104  345328
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -
                        Điện sản xuất                 Triệu Kwh
                        Electricity                   Mill. Kwh   314    290   311    349     486
                          Nhà nƣớc - State               "        314    263   210    240     345

                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "           -    27   101    109     141
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -
                        Điện thương phẩm              Triệu Kwh
                        Electricity                   Mill. Kwh   335    460   480    542     550
                          Nhà nƣớc - State               "        335    460   480    542     550
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "           -     -      -      -       -
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -
                        Nước đá - Ice                 Tấn - Ton   84241 1140439 1175301  1210006  1245736
                          Nhà nƣớc - State               "           -     -      -      -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "       84241 1140439 1175301  1210006  1245736

                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -
                        Nước máy thương phẩm
                        Running water                  1000 m 3   7019  10298  12489  13675   15025
                          Nhà nƣớc - State               "       7019  10298  12489  13675   15025
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "           -     -      -      -       -
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -



                                                           341
   342   343   344   345   346   347   348   349   350   351   352