Page 343 - NIEN GIAM 2017
P. 343
200 (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
phân theo loại hình kinh tế
(Cont.) Some main industrial products by types of ownership
Đơn vị tính 2010 2014 2015 2016 Sơ bộ
Unit Prel.
2017
Nước mắm 1000 lít
Fish sauce Thous. litres 515 750 760 725 692
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 515 750 760 725 692
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Tinh bột sắn, bột dong riềng Tấn
Tapioca, arrowroot powder Ton 22498 68760 79951 99802 105036
Nhà nƣớc - State " 22498 68760 46823 57630 60452
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " - - 33128 42172 44584
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Bánh mỳ giòn - Bread Tấn - Ton 350 500 550 560 570
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 350 500 550 560 570
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Bún, bánh phở tươi Tấn
Fresh rice vermicelli, rice noodle Ton 5260 6180 6350 6490 6633
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 5260 6180 6350 6490 6633
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Rượu trắng 1000 lít
White wine Thous. litres 1112 1408 1529 1546 1563
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 1112 1408 1529 1546 1563
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
337