Page 337 - NIEN GIAM 2017
P. 337
198
Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
Index of industrial production by industrial activity
Đơn vị tính - Unit: %
2013 2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel.
2017
TỔNG SỐ - TOTAL 108,78 107,66 113,65 111,71 115,04
Khai khoáng - Mining and quarrying 88,98 105,05 93,71 100,40 108,52
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite - - - - -
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 73,80 83,18 75,72 85,01 109,37
Khai khoáng khác
Other mining and quarrying 92,23 128,71 99,47 105,21 107,40
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support service activities - - - - -
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 111,06 108,83 118,35 112,47 115,73
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 110,38 93,79 117,62 124,47 118,88
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 112,17 115,31 537,83 113,66 119,32
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
Dệt - Manufacture of textiles - - - - 75,75
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 159,74 86,19 97,39 104,77 116,45
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products - - - - 66,73
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
(trừ giƣờng, tủ, bàn ghế) - Manufacture of wood
and products of wood and cork (except furniture) 102,01 120,58 110,07 178,68 122,39
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products - - - - 108,94
331