Page 344 - NIEN GIAM 2017
P. 344

200         (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                                  phân theo loại hình kinh tế
                                  (Cont.) Some main industrial products by types of ownership

                                                       Đơn vị tính   2010   2014   2015   2016   Sơ bộ
                                                        Unit                                  Prel.
                                                                                             2017

                        Nước tinh khiết                1000 lít
                        Pure water                   Thous. litres   2917   6412   6550   6896   7950
                          Nhà nƣớc - State               "           -     -      -      -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "       2917   6412   6550   6896   7950
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -
                        Bia lon                        1000 lít
                        Beer                         Thous. litres   -   567  16057  17600   21908

                          Nhà nƣớc - State               "           -   567  16057  17600   21908
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "           -     -      -      -       -
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -

                        Nước có vị hoa quả             1000 lít
                        Juice                        Thous. litres   4368   9151   9389  11096   12660
                          Nhà nƣớc - State               "           -     -      -      -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "           -     -      -      -       -

                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "       4368   9151   9389  11096   12660
                        Bộ com lê, quần áo đồng bộ     1000 cái
                        Complete, clothing overall   Thous. pcs.   1622   3542   3712   4171   5091
                          Nhà nƣớc - State               "        212   1090   1110   1510   1883
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "       1410   2452   2602   2593   2858
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -    68     350
                        Gỗ xẻ - Sawn wood                M 3    81801  123478 120624  99744   93380
                          Nhà nƣớc - State               "           -     -      -      -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "      81801  123478 120624  99744   93380
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -



                                                           338
   339   340   341   342   343   344   345   346   347   348   349