Page 313 - NIEN GIAM 2017
P. 313
193
Diện tích nuôi trồng thủy sản
Area of aquaculture
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 3062,9 3396,8 3364,4 3262,9 3317,5
Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product
Tôm - Shrimp 1116,1 1204,5 1191,6 1066,3 1189,6
Cá - Fish 1910,5 2173,5 2169,4 2191,6 2119,5
Thủy sản khác - Other aquatic 36,3 18,8 3,4 5,0 8,4
Phân theo phương thức nuôi
By farming methods
Diện tích nuôi thâm canh, bán thâm canh
The area of intensive and semi intensive 1171,9 1253,8 1565,3 1598,7 1627,1
aquaculture
Diện tích nuôi quảng canh và quảng canh cải tiến
The area of extensive and improved extensive 1891,0 2143,0 1799,1 1664,2 1690,4
aquaculture
Phân theo loại hình mặt nước
By types of water surface
Diện tích nƣớc ngọt - The area of freshwater 1937,9 2172,9 2166,9 2187,0 2118,8
Diện tích nƣớc lợ - Brackish water area 1125,0 1223,9 1197,5 1075,9 1198,7
Diện tích nƣớc mặn - The area of salty water - - - - -
308