Page 310 - NIEN GIAM 2017
P. 310

190
                                 Diện tích rừng trồng mới tập trung
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Area of concentrated planted forest by district

                                                           2010    2014     2015     2016    2017

                                                                           Ha
                            TỔNG SỐ - TOTAL              6814,5   6379,0   6500,0   7828,0   8933,3

                         Đông Hà - Dong Ha city            95,6    160,0    111,0   175,0    107,0
                         Quảng Trị - Quang Tri town       371,0    345,0    100,0   462,0    495,0
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   1958,0   1200,0   1211,0   1176,0   1041,0
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   900,5    822,0    676,0   550,0   1046,9
                         Gio Linh - Gio Linh district     760,0   1151,0   1474,0   1251,0   480,6

                         Đakrông - Dakrong district      1063,4    377,0    487,0   128,0   2064,0
                         Cam Lộ - Cam Lo district         400,0    800,0   1022,0   935,0   1219,7
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   590,0   812,0   498,0   1680,0   938,1
                         Hải Lăng - Hai Lang district     676,0    712,0    921,0   1471,0   1541,0
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -


                                                            Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                               Index (Previous year = 100) - %
                            TỔNG SỐ - TOTAL              118,80    94,27   101,90   120,43   114,12
                         Đông Hà - Dong Ha city           16,26    72,73    69,38   157,66   61,14

                         Quảng Trị - Quang Tri town       76,62   175,13    28,99   462,00   107,14
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   178,00   67,99   100,92   97,11    88,52
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   142,26   100,24   82,24   81,36   190,35
                         Gio Linh - Gio Linh district    107,79   280,73   128,06   84,87    38,42

                         Đakrông - Dakrong district      132,93    42,99   129,18   26,28   1612,5
                         Cam Lộ - Cam Lo district        133,33   200,00   127,75   91,49   130,45
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   90,77   95,42   61,33   337,35   55,84
                         Hải Lăng - Hai Lang district    142,02    58,03   129,35   159,72   104,76
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -






                                                           305
   305   306   307   308   309   310   311   312   313   314   315