Page 317 - NIEN GIAM 2017
P. 317
197
Số lượng và công suất tàu, thuyền có động cơ khai thác
thủy sản biển phân theo nhóm công suất, nghề đánh bắt
The number of boats, motor boats for exploitation of marine
resources by capacity group, by industry of catching
2013 2014 2015 2016 2017
I. SỐ LƯỢNG (Chiếc) - NUMBER OF BOATS (Piece) 1957 1857 1775 1869 2113
1. Phân theo nhóm công suất - By capacity group
Dƣới 20CV - Under 20CV 1522 1423 1390 1379 1582
Từ 20CV đến dƣới 50CV
From 20CV to under 50CV … … 210 285 329
Từ 50CV đến dƣới 90CV
From 50CV to under 90CV … … 10 20 17
Từ 90CV đến dƣới 250CV
From 90CV to under 250CV … … 80 69 38
Từ 250CV đến dƣới 400CV
From 250CV to under 400CV … … 45 28 20
Từ 400CV trở lên - From 400 and Over … … 40 88 127
2. Phân theo nhóm nghề đánh bắt
By industry group of catching
Nghề lƣới kéo - Drift-net 100 63 15 33 46
Nghề lƣới vây - Tunny-net 81 153 85 122 124
Nghề lƣới rê - Drag-net 820 970 1163 1307 1510
Nghề cá ngừ đại dƣơng - Ocean tuna fishing - - - - -
Nghề câu - Hook 299 131 27 27 25
Nghề khác - Others 657 540 485 380 408
II. CÔNG SUẤT TÀU, THUYỀN
MOTOR BOATS (CV) 54165 64087 70028 89001 105100
Phân theo nhóm công suất - By capacity group
Dƣới 20CV - Under 20CV 14999 14248 14604 14047 16064
Từ 20CV đến dƣới 50CV
From 20CV to under 50CV … … 6477 8152 9075
Từ 50CV đến dƣới 90CV
From 50CV to under 90CV … … 646 1195 1058
Từ 90CV đến dƣới 250CV
From 90 CV to under 250CV … … 13913 11266 5968
Từ 250CV đến dƣới 400CV
From 250CV to under 400CV … … 14798 9227 6636
Từ 400CV trở lên - From 400 and Over … … 19590 45114 66299
312