Page 311 - NIEN GIAM 2017
P. 311
191
Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
Gross output of wood and non-timber products
by types of forest products
Đơn vị tính
Unit 2010 2014 2015 2016 2017
Gỗ - Wood M 3 136764,0 313831,0 401020,0 435100,0 485000,0
Chia ra - Of which:
- Gỗ rừng tự nhiên
Natural wood " 721,7 487,0 - - -
- Gỗ rừng trồng - Planted wood " 136042,3 313344,0 401020,0 435100,0 485000,0
Trong tổng số - Of which:
- Gỗ nguyên liệu giấy
Wood pulp " - 186237,0 268720,0 277000,0 310000,0
Củi - Firewood Ste. 328428,0 280500,0 240050,0 220000,0 206200,0
Luồng, vầu 1000 cây
Flow, cane Thous. trees - 65,0 69,0 70,0 70,0
Tre - Bamboo " 598,2 632,4 592,0 935,0 956,0
Trúc - Small bamboo " - - - - -
Giang - Ivory bamboo " - - - - -
Nứa hàng - Cork " 12,0 85,5 89,5 55,0 55,0
Song mây - Rattan Tấn - Ton 278,1 98,6 160,0 180,0 124,0
Nhựa thông - Resin " 1840,0 481,0 2070,0 2160,0 2176,0
Quế - Cinnamon " - - - - -
Thảo quả - Cardamom " - - - - -
Nhựa trám - Plastic fillings " - - - - -
Lá cọ 1000 lá
Palm leaf Thous. leaves 19,0 2,8 2,8 3,0 3,0
Lá dừa nƣớc - Coconut leaf " - - - - -
Nguyên liệu giấy ngoài gỗ Tấn
Paper material Ton - - - - -
Lá dong 1000 lá
Line leaves Thous. leaves - 82,0 130,0 132,0 132,0
Lá nón - Leaf " 1518 1502 1492,0 1250,0 1210,0
Cánh kiến - Lac Tấn - Ton - - - - -
Măng tƣơi - Fresh asparagus " 510,0 377,3 550,0 590,0 750,0
Mộc nhĩ - Wood ear " - - - - -
306