Page 316 - NIEN GIAM 2017
P. 316

196
                                 Sản lượng thủy sản
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of fishery by district


                                                           2010    2014     2015     2016    2017

                                                                        Tấn - Ton
                            TỔNG SỐ - TOTAL             24668,2   31959,7   33896,2  23794,9  30780,0
                         Đông Hà - Dong Ha city           502,0    533,6    523,5   449,0    555,0
                         Quảng Trị - Quang Tri town       284,5    305,0    308,5   301,0    306,0
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   3532,0   4376,0   4948,1   3369,0   4448,0
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   139,9    142,7    126,3    73,3     73,0

                         Gio Linh - Gio Linh district   10020,5   14764,8   16299,4  11025,8  13151,9
                         Đakrông - Dakrong district        39,3     48,4      46     45,7     45,0
                         Cam Lộ - Cam Lo district         203,7    313,8    287,2   329,8    329,0
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   5485,0   5306,0   5486,5   4195,2   5759,1
                         Hải Lăng - Hai Lang district    4461,3   6169,4   5870,7   4006,1   6113,0

                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -

                                                            Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                               Index (Previous year = 100) - %

                            TỔNG SỐ - TOTAL              103,91   117,68   106,06    70,2   129,36
                         Đông Hà - Dong Ha city           92,28   120,04    98,11   85,77   123,61
                         Quảng Trị - Quang Tri town      100,89   103,04   101,15   97,57   101,66
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   100,74   122,25   113,07   68,09   132,03
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   108,87   99,17    88,51   58,04    99,59
                         Gio Linh - Gio Linh district    111,73   134,04   110,39   67,65   119,28

                         Đakrông - Dakrong district      100,77   109,01    95,04   99,35    98,47
                         Cam Lộ - Cam Lo district        104,19   103,94    91,52   114,83   99,76
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   93,08   103,03   103,40   76,46   137,28
                         Hải Lăng - Hai Lang district    106,63    99,78    95,16   68,24   152,59
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -







                                                           311
   311   312   313   314   315   316   317   318   319   320   321