Page 314 - NIEN GIAM 2017
P. 314

194
                                 Diện tích nuôi trồng thủy sản
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Area of aquaculture by district


                                                           2010    2014     2015     2016    2017

                                                                           Ha
                            TỔNG SỐ - TOTAL              3062,9   3396,8   3364,4   3262,9   3317,5
                         Đông Hà - Dong Ha city            86,7    128,4    127,0   129,3    130,2
                         Quảng Trị - Quang Tri town        68,0     73,5     74,9    69,5     65,1
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   760,1    835,5    829,7   812,9    805,9
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    83,0     76,1     73,2    73,5     76,3

                         Gio Linh - Gio Linh district     556,4    702,5    722,8   715,9    727,8
                         Đakrông - Dakrong district        22,5     13,4     13,4    13,5     13,5
                         Cam Lộ - Cam Lo district         128,3    130,4    132,6   135,8    150,9
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   832,0   790,0   813,5   766,0   770
                         Hải Lăng - Hai Lang district     525,9    647,0    577,3   546,5    577,8

                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -

                                                            Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                               Index (Previous year = 100) - %

                            TỔNG SỐ - TOTAL              106,47   102,80    99,05   96,98   101,67
                         Đông Hà - Dong Ha city           88,47   120,56    98,91   101,81   100,70
                         Quảng Trị - Quang Tri town      112,21    93,75   101,90   92,79    93,67
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   99,87    99,12    99,31   97,98    99,14
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   108,21   100,53   96,19   100,41   103,81
                         Gio Linh - Gio Linh district     94,72   106,01   102,89   99,05   101,66

                         Đakrông - Dakrong district      102,55    65,37   100,00   100,75   100,00
                         Cam Lộ - Cam Lo district        103,05   100,31   101,69   102,41   111,12
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   112,65   105,49   102,97   94,16   100,52
                         Hải Lăng - Hai Lang district    128,94   101,30    89,23   94,66   105,73
                         Cồn Cỏ - Con Co district             -        -       -        -        -







                                                           309
   309   310   311   312   313   314   315   316   317   318   319