Page 315 - NIEN GIAM 2017
P. 315
195
Sản lượng thủy sản
Production of fishery
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 24668,2 31959,7 33896,2 23794,9 30780,0
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nƣớc - State - 15,0 5,0 - -
Ngoài nhà nƣớc - Non-State 24092,2 31242,7 33113,2 23609,9 30537,0
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment sector 576,0 702,0 778,0 185,0 243,0
Phân theo khai thác, nuôi trồng
By types of catch, aquaculture
Khai thác - Catch 16898,9 23613,0 25432,2 15723,9 23425,5
Nuôi trồng - Aquaculture 7769,3 8346,7 8464,0 8071,0 7354,5
Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product
Tôm - Shrimp 4952,9 5056,6 5227,0 4552,9 4035,2
Cá - Fish 15958,7 23712,8 24635,2 17128,4 23382,5
Thủy sản khác - Other aquatic 3756,6 3190,3 4034,0 2113,6 3362,3
Phân theo loại hình mặt nước
By types of water surface
Nƣớc ngọt - Fresh water 4226,1 4408,2 4321,0 4485,0 4453,0
Nƣớc lợ - Brackish water 5272,6 5386,5 5708,0 5013,0 4469,5
Nƣớc mặn - Salty water 15169,5 22165,0 23867,2 14296,9 21857,5
310