Page 284 - NIEN GIAM 2017
P. 284
144
Diện tích vừng
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of sesame by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 108,5 91,8 85,6 68,9 71,8
Đông Hà - Dong Ha city - 6,1 2,9 2,5 3,1
Quảng Trị - Quang Tri town - 0,4 0,4 0,4 -
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 39,0 43,0 42,6 34,0 22,8
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district - 3,1 2,7 3,7 8,3
Gio Linh - Gio Linh district 23,4 11,3 12,5 10,1 10,6
Đakrông - Dakrong district - - - - -
Cam Lộ - Cam Lo district 3,9 1,4 1,4 1,0 2,5
Triệu Phong - Trieu Phong district 36,2 23,0 21,3 15,7 18,2
Hải Lăng - Hai Lang district 6,0 3,5 1,8 1,5 6,3
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
145
Sản lượng vừng
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of sesame by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 62,1 68,2 62,7 52,6 57,2
Đông Hà - Dong Ha city - 4,3 1,8 2,1 2,7
Quảng Trị - Quang Tri town - 0,4 0,4 0,4 -
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 28,7 34,9 34,5 28,2 20,6
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district - 1,6 1,4 2,0 5,5
Gio Linh - Gio Linh district 9,8 8,0 9,2 6,9 7,3
Đakrông - Dakrong district - - - - -
Cam Lộ - Cam Lo district 2,2 1,0 1,0 0,7 2,0
Triệu Phong - Trieu Phong district 14,5 15,6 13,3 11,0 13,5
Hải Lăng - Hai Lang district 6,9 2,4 1,1 1,3 5,6
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
279