Page 283 - NIEN GIAM 2017
P. 283

142
                                 Diện tích lạc
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of peanut by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                           2010    2014     2015     2016    2017
                            TỔNG SỐ - TOTAL              4783,9   4248,4   3952,0   3974,8   3846,2
                         Đông Hà - Dong Ha city            35,0     36,7     13,2     9,7     11,0
                         Quảng Trị - Quang Tri town        34,1     27,5     20,3    14,6     18,0
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   1452,0   1477,0   1482,5   1523,0   1442,7
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district    93,9     26,3     29,2    27,6     24,6
                         Gio Linh - Gio Linh district     670,1    496,7    460,8   430,5    381,0
                         Đakrông - Dakrong district       462,9    490,1    476,8   479,9    496,8
                         Cam Lộ - Cam Lo district         791,5    722,9    607,7   635,7    656,6
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   620,5   367,4   366,9   364,2   369,0
                         Hải Lăng - Hai Lang district     623,9    603,8    494,6   489,6    446,5
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -


                        143
                                 Sản lượng lạc
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of peanut by district
                                                                                 ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                           2010    2014     2015     2016    2017

                            TỔNG SỐ - TOTAL              8834,6   7783,3   8025,1   7613,1   7529,0
                         Đông Hà - Dong Ha city            53,0     46,4     15,8    12,5     22,6
                         Quảng Trị - Quang Tri town        62,0     39,6     33,1    25,0     29,5
                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   3465,5   3387,0   3422,3   2989,6   2999,7
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   107,3     32,1     29,2    29,5     24,2
                         Gio Linh - Gio Linh district    1177,2    961,2    936,3   929,5    836,6
                         Đakrông - Dakrong district       729,8    903,4    962,3   977,4   1018,0
                         Cam Lộ - Cam Lo district        1292,1    838,0   1289,5   1220,6   1345,0
                         Triệu Phong - Trieu Phong district   885,5   573,1   524,4   588,8   478,0
                         Hải Lăng - Hai Lang district    1062,2   1002,5    812,2   840,2    775,4
                         Cồn Cỏ - Con Co district              -       -       -        -        -




                                                           278
   278   279   280   281   282   283   284   285   286   287   288